0% thuế quan, tối huệ quốc: sân chơi nào cho doanh nghiệp nội địa?
Dự luật áp thuế nhập khẩu 46% của Mỹ đối với sản phẩm từ Việt Nam đang gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp xuất khẩu và đồng thời khơi mào tranh luận sôi nổi trên nhiều diễn đàn. Đáp lại, chính phủ Việt Nam cân nhắc giảm thuế nhập khẩu xuống 0% cho hàng hóa từ Mỹ nhằm xoa dịu tình hình căng thẳng và hy vọng đàm phán giảm đáng kể con số 46%. Tuy nhiên, chính sách này không chỉ đơn thuần là một cuộc “đổi chác” song phương mà còn kéo theo những hệ quả phức tạp, đặc biệt khi xét đến nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) và cơ cấu xuất nhập khẩu của Việt Nam. Đứng trên góc nhìn của một doanh nghiệp sản xuất nội địa, chúng ta cần phân tích sâu hơn để hiểu rõ tác động của động thái này.
Tối huệ quốc: Lợi ích lan tỏa hay gánh nặng kép?
Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) – nền tảng của thương mại quốc tế trong khuôn khổ WTO – quy định rằng nếu Việt Nam áp thuế nhập khẩu 0% cho hàng hóa Mỹ, ưu đãi này phải mở rộng cho tất cả quốc gia thành viên WTO khác mà Việt Nam có quan hệ MFN (trừ trường hợp có hiệp định thương mại tự do đặc thù). Hiện tại, Việt Nam nhập siêu từ nhiều quốc gia lớn như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản – những nước cũng nằm trong danh sách MFN. Điều này đồng nghĩa với việc hàng hóa từ các quốc gia này cũng sẽ được hưởng mức thuế 0%, khiến giá các sản phẩm nhập khẩu càng giảm mạnh.
Hệ quả cho doanh nghiệp nội địa rất rõ ràng:
- Cạnh tranh gia tăng từ hàng nhập siêu: Cạnh tranh khốc liệt từ hàng nhập siêu: Ngay cả với hàng rào thuế quan hiện tại, sản phẩm Việt Nam đã khó cạnh tranh trên sân nhà trước hàng tiêu dùng giá rẻ từ Trung Quốc (hàng tiêu dùng giá rẻ), Hàn Quốc (điện tử, ô tô) hay Nhật Bản (máy móc, thiết bị). Nếu thuế nhập khẩu về 0%, giá các mặt hàng này sẽ còn giảm sâu hơn, tạo sức ép khổng lồ lên các ngành sản xuất nội địa.
- Nguy cơ “thua trên sân nhà”: Người tiêu dùng Việt Nam vốn ưu ái hàng ngoại vì chất lượng và thương hiệu. Việc gỡ bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan có thể khiến doanh nghiệp Việt Nam mất thị phần ngay tại thị trường nội địa – nơi vốn được xem là “pháo đài cuối cùng” khi xuất khẩu gặp khó khăn.
- Áp lực kép từ nhập siêu và xuất khẩu: Trong khi hàng Việt Nam xuất sang Mỹ có thể chịu thuế suất tối đa lên đến 46%, hàng hóa từ các nước MFN tràn vào Việt Nam với giá rẻ sẽ tạo ra tình thế “trong đánh ra, ngoài đánh vào”, đẩy doanh nghiệp nội địa vào thế kẹt.
Cơ cấu xuất khẩu sang Mỹ: Doanh nghiệp FDI hay nội địa hưởng lợi?
Thị trường Mỹ hiện chiếm khoảng 28-30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam (theo số liệu gần nhất từ Tổng cục Hải quan và Bộ Công Thương). Tuy nhiên, một thực tế quan trọng là khoảng 60-70% giá trị xuất khẩu sang Mỹ đến từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt từ các tập đoàn lớn như Samsung, Intel hay các công ty dệt may, giày dép có trụ sở tại Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc. Doanh nghiệp nội địa, dù đang tăng trưởng, nhưng vẫn chỉ đóng góp phần nhỏ.
Xét động thái giảm thuế nhập khẩu từ Mỹ:
- Doanh nghiệp FDI hưởng lợi lớn: Họ chiếm đa số sản lượng xuất khẩu sang Mỹ, nên nếu thuế từ Mỹ giảm, lợi nhuận và đơn hàng của họ sẽ được bảo vệ. Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp FDI nhập linh kiện từ Mỹ (như chip bán dẫn cho Samsung, máy móc cho Intel). Thuế nhập khẩu 0% giúp họ giảm chi phí sản xuất tại Việt Nam, tăng sức cạnh tranh.
- Doanh nghiệp nội địa thì ngược lại: Các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu xuất khẩu nông sản, thủy sản, dệt may – những ngành ít phụ thuộc nguyên liệu từ Mỹ. Họ không hưởng lợi nhiều từ thuế nhập khẩu 0%, nhưng lại chịu áp lực cạnh tranh lớn hơn khi hàng Mỹ và hàng MFN giá rẻ tràn vào.
Sân chơi nào cho doanh nghiệp nội địa?
Chính sách thuế quan 0% và nguyên tắc MFN tạo ra sân chơi bất lợi cho doanh nghiệp nội địa. Trong khi doanh nghiệp FDI tận dụng chuỗi cung ứng toàn cầu để tối ưu lợi ích, doanh nghiệp Việt Nam đối mặt nguy cơ mất cả thị trường xuất khẩu lẫn nội địa. Dù khó khăn, chúng ta không thể buông xuôi. Dưới đây là vài đề xuất của tôi:
- Đẩy mạnh nội địa hóa: Giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, tăng tỷ lệ nội địa hóa để hạ chi phí và hạn chế ảnh hưởng từ biến động thương mại quốc tế.
- Tìm thị trường thay thế: Khai thác EU (nhờ EVFTA), Nhật Bản (CPTPP) hay Ấn Độ – nơi hàng Việt Nam còn lợi thế cạnh tranh – thay vì phụ thuộc vào Mỹ.
- Kêu gọi hỗ trợ từ chính phủ: Khi rỡ bỏ hàng rào thuế quan, chính phủ cần áp dụng thêm các rào cản phi thuế quan (tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch) và thúc đẩy các chiến dịch “Người Việt ưu tiên dùng hàng Việt” để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
Kết luận
Giảm thuế nhập khẩu về 0% cho hàng Mỹ có thể là nước cờ chiến lược để đàm phán với Mỹ, nhưng rất có thể sẽ đẩy doanh nghiệp nội địa vào thế khó. Doanh nghiệp FDI – vốn thống trị xuất khẩu sang Mỹ – sẽ hưởng lợi nhiều hơn, trong khi doanh nghiệp Việt Nam đối diện nguy cơ thua ngay trên sân nhà nếu không chuẩn bị kỹ. Sân chơi này đòi hỏi không chỉ sự thích nghi từ doanh nghiệp mà còn cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ để tránh cảnh doanh nghiệp nội địa bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua thương mại toàn cầu.
No Comments